Có 2 kết quả:

关节面 guān jié miàn ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄝˊ ㄇㄧㄢˋ關節面 guān jié miàn ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄝˊ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) articular facet (anatomy)
(2) surface in joint

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) articular facet (anatomy)
(2) surface in joint

Bình luận 0